- В голове у тебя только одно - деньги/красавчик/дети/замужество/...: Lúc nào cũng chỉ nghĩ tới mỗi 1 thứ: ....
-
(Каждый день/весь день) одна и та же песня: (ngày nào cũng/ suốt ngày) chỉ ca có mỗi một bài. Câu này mình hay được nghe bố mẹ mình ca khi còn mới đi học: học học và học (rất mệt). Và giờ cũng thỉnh thoảng được nghe ca, nhưng bài khác.
-
Скорее всего: chẳng mấy mà ..., khả năng cao là..., cơ mà ...
-
Вот именно! chính là như thế đấy!
-
Ну уж! thế cơ á! gì cơ! - Phản ứng không tin, nghi ngờ khi nghe ai đó nói phóng đại, nói quá, kiểu như chém gió thành bão vậy.
Ví dụ: Вчера на вечеринке я выпил 10 бутылок пива. - Ну уж, 10!
Я ничего не могу сказать по-русски! - Ну уж, ничего?!
-
Ну да! Thôi đi! - phủ định dứt khoát ý kiến của ai đó.
Ví dụ: Не все мужики любят красавиц! - Ну да! Все. Без исключения.
- Что ты!/ что Вы! - cái cậu/anh/ bạn/... này! (câu cảm thán) - 1 hình thức đáp lại (theo mình cảm nhận) mang ý phủ định nhưng yếu ớt, ví dụ như khi bạn được khen thế này, thế nọ, thì thay vì nói да, это точно/ правильно bạn nói что ты! để thể hiện sự khiêm nhường
- А ты что? còn cậu/bạn/... thì sao? (câu hỏi) - mong muốn biết phản ứng của người nói đối với sự việc hay tình huống nào đó.
Ví dụ: Он делал мне предложение. - а ты что? согласна? (anh ấy đã cầu hôn tớ. - thế cậu thì sao? đồng ý chứ?)