Bổ sung vài từ mới hay hay xíu, các bạn tự tìm hiểu gia đình từ (word form) của chúng nhé

+ жадность / скупость : tham lam / hà tiện
+ эгоист / эгоцентризм : người ích kỉ, vị kỉ
+ злословие: lời gièm pha
+ хладнокровие : điềm tĩnh
+ презрительность / высокомерность : thái độ khinh miệt
+ измена / предательство : sự phản bội
+ безразличие : sự bàng quang
+ находчивый : nhanh trí
+ прямолинейность : thẳng thắn
+ подлость: đểu cáng
+ лицемерие : đạo đức giả
+ упрямый : bướng bỉnh
+ щедрость >< жадность : hào phóng >< tham lam
+ хвастун : kẻ ba hoa
+ карьерист : kẻ hám danh lợi
+ аморальный : vô đạo đức
+ отвратительный : kinh tởm, xấu xa
+ объективность >< субъективность : khách quan >< chủ quan
+ хмурый: ảm đạm, nhăn nhó
+ трусливый >< смелый : nhát gan >< dũng cảm
+ страстный >< нестрастный : nồng nhiệt >< k nồng nhiệt
+ общительный >< замкнутый : chan hoà>< khép kín
+ жестокий >< добрый : hung tàn >< dễ mến
+ мудрый : thông thái
+ трудоголик : kẻ ham làm
+ юморный : kẻ hài hước
+ внимательность / заботливость : sự quan tâm, ân cần
Cháu có dịch sai chỗ nào, mọi người đóng góp sửa giúp cháu nhé
