опять, снова и вновь có 2 nghĩa chung, hoàn toàn giống nhau là:
1. Lặp lại hành động và trạng thái.
2. Quay trở lại hành động hoặc trạng thái bị gián đoạn.
напр.: - Ты поправишься и опять будешь заниматься спортом.
- Он лёг, потом встал, походил по комнате и снова лёг.
- он что-то сказал по-французски, а затем вновь заговорил на русском.
- Sự khác nhau duy nhất của 3 từ này nằm ở văn phong (стиль)
-
опять: dùng trong lời nói hằng ngày và trung tính (разговорный и нейтральный стиль речи), thường có kèm biểu cảm.
-
снова: trung tính (нейтральный стиль речи)
-
вновь: văn phong sách vở (книжный стиль речи)
Ngoài ra, riêng từ вновь còn mang 1 ý nghĩa khác, đó là: ko lâu, vừa mới, lần đầu tiên (thường đi cùng với tính động từ)
напр.: меня интересует в этом зале не старая экспозиция, а только вновь выставленные картины.