Дорога в Россию - Система образования в России
Bài này ta sẽ làm quen với hệ thống giáo dục ở Nga, có vài từ mình cảm thấy mới nnư (phiền bác @Dmitri Tran và chú @Hoàng.Dazzle cùng các thành viên chuyên mục dịch xem giúp em / cháu nhữn nghĩa như vậy đã hợp chưa ạ
+ Дошкольное воспитание : mẫu giáo < Школа
+ Среднее специальное образование : giáo dục trung học, phổ thông
+ Высшее образование: giáo dục đại học
+ Единый государственный экзамен (ЕГЭ): kì thi duy nhất toàn quốc ~ thi đại học
+ интеллектуальное развитие : sự phát triển trí tuệ
+ помимо чего : thêm vào
+ общеобразовательные предметы : các môn học phổ thông
+ углублённое изучение : học chuyên sâu
+ естественнонаучный : khoa học tự nhiên
+ астрономию : thiên văn học
+ учебное заведение : trường học
+ в зависимости от чего : tuỳ theo việc gì
+ посёлок : làng, khu dân cư
+ ими : от они từ họ
+ анатомия : giải phẫu
+ бакалавр : tú tài
+ специалист : chuyên viên
+ магистр : thạc sĩ
+ аттесттат о чём : bằng tốt nghiệp
+ коммерческий : về thương nghiệp
+ очный : chính khoá
+ заочный : dự khuyết, vắng mặt
+ устный : bằng miệng
+ сторонник >< противник : người ủng hộ >< người phản đối
Mã chèn diễn đàn :



Mã chèn diễn đàn :
Còn đây là một mẫu thông báo về những thứ cần chuẩn bị khi nộp đơn vào trường.
