Ходьба = đi bộ (chỉ hành động cụ thể “ai đó đang bước đi trên mặt đất”)
Ход: từ này nhiều nghĩa và sử dụng rộng rãi hơn. Ví dụ:
- ход истории = tiến trình lịch sử;
- ход поршня = hành trình piston (trong động cơ đốt trong);
- ускорять (ускорить) ход (процесса, автомобиля и т.д.) = đẩy nhanh (tăng tốc) quá trình, ô-tô v.v…
- замедлять (замедлить) ход (процесса, автомобиля и т.д.) = kìm hãm (giảm tốc) quá trình, ô-tô v.v…
- Từ ход còn một nghĩa nữa là “nước đi” trong ván cờ. “Я сделал свой ход. Теперь ваш ход, прошу!” = “Tôi đi rồi. Bây giờ đến lượt bác, xin mời!”.