Ngữ Liệu Vật Lí Căn Bản

danghuy_1995

Thành viên thường
Như nhan đề, hiện tại em đang theo học ngành kĩ thuật hạt nhân ở LB Nga,tuy nhiên các từ ngữ chuyên về vật lý em dịch nghĩa đen ra nó khó hỉu quá các anh ơi.
Có ai có quyển từ điển Vật Lý Nga-Việt không cho em xin với,hjx.
Em cảm ơn nhiều lắm ạ,chúc cả nhà học tập và làm việc thật tốt
VLADIVOSTOK
 

vinhtq

Quản lý chung
Помощник
Bạn thử tìm trên mạng hoặc thư viện cuốn Từ điển vật lý kỹ thuật nga việt xem sao. Còn không bạn có thể liên hệ anh Hà, thạc sỹ hạt nhân tại Tomsk để xin bản scan nhé :D
https://m.facebook.com/phungduyha
 

Khiêm Hạ Thái Sơn

Quản lý thực tập
Thành viên BQT
Сотрудник
Theo anh thì món này chỉ có bản giấy thôi chứ không có phần mềm đâu phải không em??? à mà từ điển lingvo x6 có vẻ như chưa xong bản tiếng việt hoàn toàn thì phải...
 

Thịnh Vũ

Thành viên thường
Em đang học dự bị năm đầu, tính sang tháng 2 sang năm em học thêm toán và vật lý. Tài liệu môn toán em có rồi, còn về vật lý thì một số từ em dịch nó khong ra nghĩa. Bác nào có tài liệu, từ điển môn vật lý cho em xin mới ạ.
 

masha90

Quản lý cấp 1
Модератор
Наш Друг
1 m2 = 1 квадратный метр; 2,3,4 m2 = 2,3,4 квадратных метра; 5…20 m2 = 5…20 квадратных метров.
1 m3 = 1 кубический метр; 2,3,4 m3 = 2,3,4 кубических метра; 5…20 m3 = 5…20 кубических метров.
 

Dmitri Tran

Quản lý cấp 2
Thành viên BQT
Супер-Модератор
Anh ( chị ) trong diễn đàn giúp em cách đọc mét vuông, mét khối trong khi giao tiếp với ạ. Em cảm ơn nhiều
mét vuông, mét khối
Viết đấy đủ: квадратный метр, кубический метр
Viết tắt: кв. м. , куб. м.
Nói khi giao tiếp: квадметр (nhưng ít dùng), кубметр hoặc đơn giản là куб, VD 3 mét khối - 3 куба.
 
Top