Ngữ Liệu Kiến Trúc Căn Bản

Шкатулка

Thành viên thường
Giúp em phân biệt sự khác nhau giữa câc từ sau, nêu kèm ví dụ đc thì tốt nha các ad.
Построение, строение, строительство или стройка

Спасибо Всем :p
 

Phương Anh Lê

Lê Phương Anh
построение

Cấu trúc, cấu tạo, hệ thống, dựng, học thuyết, tập hợp

VD: + верхняя граница области построения: giới hạn trên của đồ thị.
+ Общее построение: Tất cả tập hợp chung
+ Подождать, пока Kded закончит построение базы данных: Đợi Kded xây dựng xong cơ sở dữa liệu



строение:


+ nhân tạo cấu trúc trên mặt đất cố định có một khối lượng bên trong; kết quả xây dựng
VD: Непонятное строение на полуостров.
+ Chi tiết máy

VD: Строение атома + Cơ cấu bộ máy
VD
В ходе многолетних разведочных работ были детализированы морфология, состав и строение залежей.
+ Cơ cấu tổ chức

строительство: Sự nghiệp xây dựng, kiến trúc, kiến thiết.
стройка: Công trường xây dựng (hiên thời).
 

trần khánh

Thành viên thường
E chào cả nhà,e hiện đang là dân xây dựng ở nước nga,nhưng vốn từ thì ít quá,e rất mong các anh chị trên diễn đàn chia sẻ cho e 1 số từ vựng về xây dựng tiếng nga được không ạ,e cảm ơn mọi người nhiều!!!
 

vinhtq

Quản lý chung
Помощник
Hẹn anh ngày mai với các chủ đề từ vựng kèm phát âm sau :
Kiến trúc - Архитектура
Nghệ thuật - Искусство
Vật liệu - Материалы
Gia cụ - Мебель :)
 

nhatlinhvan

Thành viên thân thiết
Наш Друг
-Крыша ,кровля: mái nhà -Стена : tường
-Пол: nền nhà -Окно :cửa sổ
-Дверь :cửa -Фундамент :móng
-Лестница :cầu thang -Чердак :gác mái
-Перегородка :vách (tường ngăn các phòng)
-Потолок :trần nhà -Перекрытие :trần ngăn hay sàn gác
-отмостка :dốc thoát nước -Конек : nóc nhà
-Слуховое окно : cửa mái -Карниз : mái đua
-Подвал :tầng hầm -Прогон :dầm
-Стойка :trụ -панель :vật liệu đúc sẵn dạng tấm
-Крыльцо :bậc thềm -лестничная клетка :ô cầu thang
-Комната: phòng -Спальня :phòng ngủ
-Кухня :bếp -Туалет : nhà vệ sinh
-Гостиница : гостиная -Канализация : hệ thống thoát nước
-Вентиляция :hộ thống thông gió -этаж :tầng
-длина :chiều dài -ширина :chiều rộng
-высота : chiều cao -труба :ống
Vật liệu
-Бетон :bê tông -Цемент :xi măng
-Гравий :sỏi -Песок :cát
-Дерево :gỗ -Гипс : thạch cao
-Щебень :đá dăm -Кирпич :gạch
-железо :sắt -листовое железо : tôn
-плитка :gạch men -краска :sơn
-клей : hồ,keo lát gạch -камень :đá -земля : đất
-раствор : hồ
Dụng cụ
-Молоток : búa -Лопата :xẻng
-Гвоздь :đinh -Гвоздодер :cái nhổ đinh
-Перфоратор :khoan bê tong -Рулетка :thước dây
-отвес: quả dọi,dây dọi –терка : bàn xoa
-уровень : thước cân độ -
1 số động từ
-Измерять-измерить :đoc đạc -Штукатурить :trát
-Облицовывать-облицевать : ốp -Копать :đào
-Класть :xây -черпать :xúc
-размешать : trộn -красить :quét sơn
-сваривать :hàn -кельма :cái bai
Danh từ :
-Инженер: kỹ sư -Прораб :đội trưởng thi công
-Каменщик :thợ xây -Плотник: thợ mộc
-сварщик: thợ hàn -электрик:thợ điện
-стройка : công trường
Một số đây hi vọng giúp đỡ đc bạn tý chút,chúc bạn thành công
 

trần khánh

Thành viên thường
Hẹn anh ngày mai với các chủ đề từ vựng kèm phát âm sau :
Kiến trúc - Архитектура
Nghệ thuật - Искусство
Vật liệu - Материалы
Nội thất - Мебель :)
E cám ơn,nhưng a có thể cho e ít từ rõ hơn về xây dựng như:xây, trát, dằng.... được ko a?
 

trần khánh

Thành viên thường
-Крыша ,кровля: mái nhà -Стена : tường
-Пол: nền nhà -Окно :cửa sổ
-Дверь :cửa -Фундамент :móng
-Лестница :cầu thang -Чердак :gác mái
-Перегородка :vách (tường ngăn các phòng)
-Потолок :trần nhà -Перекрытие :trần ngăn hay sàn gác
-отмостка :dốc thoát nước -Конек : nóc nhà
-Слуховое окно : cửa mái -Карниз : mái đua
-Подвал :tầng hầm -Прогон :dầm
-Стойка :trụ -панель :vật liệu đúc sẵn dạng tấm
-Крыльцо :bậc thềm -лестничная клетка :ô cầu thang
-Комната: phòng -Спальня :phòng ngủ
-Кухня :bếp -Туалет : nhà vệ sinh
-Гостиница : гостиная -Канализация : hệ thống thoát nước
-Вентиляция :hộ thống thông gió -этаж :tầng
-длина :chiều dài -ширина :chiều rộng
-высота : chiều cao -труба :ống
Vật liệu
-Бетон :bê tông -Цемент :xi măng
-Гравий :sỏi -Песок :cát
-Дерево :gỗ -Гипс : thạch cao
-Щебень :đá dăm -Кирпич :gạch
-железо :sắt -листовое железо : tôn
-плитка :gạch men -краска :sơn
-клей : hồ,keo lát gạch -камень :đá -земля : đất
-раствор : hồ
Dụng cụ
-Молоток : búa -Лопата :xẻng
-Гвоздь :đinh -Гвоздодер :cái nhổ đinh
-Перфоратор :khoan bê tong -Рулетка :thước dây
-отвес: quả dọi,dây dọi –терка : bàn xoa
-уровень : thước cân độ -
1 số động từ
-Измерять-измерить :đoc đạc -Штукатурить :trát
-Облицовывать-облицевать : ốp -Копать :đào
-Класть :xây -черпать :xúc
-размешать : trộn -красить :quét sơn
-сваривать :hàn -кельма :cái bai
Danh từ :
-Инженер: kỹ sư -Прораб :đội trưởng thi công
-Каменщик :thợ xây -Плотник: thợ mộc
-сварщик: thợ hàn -электрик:thợ điện
-стройка : công trường
Một số đây hi vọng giúp đỡ đc bạn tý chút,chúc bạn thành công
Ồ,tks bạn nhiều nhé!!!
 

Hoàng.Dazzle

Thành viên thân thiết
Наш Друг
Thêm vài từ còn thiếu:(Nhớ đến đâu viết đến đó nên nó không có hệ thống, nhưng đó là những từ mà ta có thể gặp hàng ngày chứ chưa cần phải đi làm chuyên viên xây dựng).
- Кирпич - Gạch
- Арматура - Cốt thép (dây sắt để làm khung thép cho bê tông)
- балка - Dầm nói chung
- уголок - góc hoặc sắt thanh hình góc chữ L
- швеллер - Sắt thanh hình chữ U
- полоса - Sắt thanh hình giải dẹt
- квадрат лист - Tấm sắt hình vuông
- труба профильная - Sắt ống các loại (hình tròn, vuông, chữ nhật, tam giác v.v...)
- Брус - Gỗ khúc
- Опалубка - Cố pha (Gỗ để đóng cốt pha)
- гвоздь - гвозди - Đinh
- Пила - cưa Пилить - Động từ cưa что?
- мастерок - cái bay để xây, trát
- плоскогубцы - cái kìm
- Ножницы - cái kéo
- лестница - cái thang
- складная лестница - Thang gấp
- Бак - Bình đựng nước (trên mái nhà hoặc trên bồn vệ sinh)
- унитаз - bồn vệ sinh
- мойка - bồn rửa tay
- кран - vòi nước
- вентиль - khóa, van nước
- труба - ống
- водопроводная, оцинкованная труба - Ống dẫn nước, ống kẽm
- Антисертик - Thuốc chống nấm, mỗi mọt (Quét cho gỗ trong xây dựng)
- Насос - bơm
- Водяной насос - Bơm nước
- компрессор - Máy nén khí
- Сварочный аппарат - máy hàn
- Рубероид - Giấy Dầu để lợp nhà
- Черепица - Ngói
- Жесть - Tôn lợp nhà
- Кровля - Mái lợp (bằng gì đó: Ngói, tôn, giấy dầu.....v.v....)
- Кровельная система - hệ thống mái nhà
- ЗамОк - Khóa
- Ключ - Chìa khóa
- Строительство под ключ - Xây dựng trọn gói
- Щелчок - cái chốt cửa
- Закрыть дверь на щелчке - Đóng cửa bằng chốt
* Còn nhiều lắm: Về phần điện, về phần thiết bị vệ sinh, về phần sơn, về nội thất như giường tủ bàn ghế.....
* Mình tìm thấy 1 từ điển xây dựng, các bạn tham khảo thêm:
http://dictionary.stroit.ru/
 

trần khánh

Thành viên thường
Thêm vài từ còn thiếu:(Nhớ đến đâu viết đến đó nên nó không có hệ thống, nhưng đó là những từ mà ta có thể gặp hàng ngày chứ chưa cần phải đi làm chuyên viên xây dựng).
- Кирпич - Gạch
- Арматура - Cốt thép (dây sắt để làm khung thép cho bê tông)
- балка - Dầm nói chung
- уголок - góc hoặc sắt thanh hình góc chữ L
- швеллер - Sắt thanh hình chữ U
- полоса - Sắt thanh hình giải dẹt
- квадрат лист - Tấm sắt hình vuông
- труба профильная - Sắt ống các loại (hình tròn, vuông, chữ nhật, tam giác v.v...)
- Брус - Gỗ khúc
- Опалубка - Cố pha (Gỗ để đóng cốt pha)
- гвоздь - гвозди - Đinh
- Пила - cưa Пилить - Động từ cưa что?
- мастерок - cái bay để xây, trát
- плоскогубцы - cái kìm
- Ножницы - cái kéo
- лестница - cái thang
- складная лестница - Thang gấp
- Бак - Bình đựng nước (trên mái nhà hoặc trên bồn vệ sinh)
- унитаз - bồn vệ sinh
- мойка - bồn rửa tay
- кран - vòi nước
- вентиль - khóa, van nước
- труба - ống
- водопроводная, оцинкованная труба - Ống dẫn nước, ống kẽm
- Антисертик - Thuốc chống nấm, mỗi mọt (Quét cho gỗ trong xây dựng)
- Насос - bơm
- Водяной насос - Bơm nước
- компрессор - Máy nén khí
- Сварочный аппарат - máy hàn
- Рубероид - Giấy Dầu để lợp nhà
- Черепица - Ngói
- Жесть - Tôn lợp nhà
- Кровля - Mái lợp (bằng gì đó: Ngói, tôn, giấy dầu.....v.v....)
- Кровельная система - hệ thống mái nhà
- ЗамОк - Khóa
- Ключ - Chìa khóa
- Строительство под ключ - Xây dựng trọn gói
- Щелчок - cái chốt cửa
- Закрыть дверь на щелчке - Đóng cửa bằng chốt
* Còn nhiều lắm: Về phần điện, về phần thiết bị vệ sinh, về phần sơn, về nội thất như giường tủ bàn ghế.....
* Mình tìm thấy 1 từ điển xây dựng, các bạn tham khảo thêm:
http://dictionary.stroit.ru/
Tks a nhiều nhé!!!
 

vinhtq

Quản lý chung
Помощник
Top