đồng nghĩa

  1. Hồng Nhung

    Diễn đàn tiếng Nga cho mọi người Sưu tầm Tính cách & cảm xúc của con người

    - Аккуратный >< Неаккуратный: cẩn thận >< không cẩn thận - Бережливый >< Небережливый: tiết kiệm >< không tiết kiệm - Алчный = Жадный: tham lam - Бездушный: vô tình, khô khan, hững hờ - Тактичный >< Бестактный: tế nhị, lịch sự >< không tế nhị, không tinh ý - Веселый >< Грустный: vui vẻ ><...
Top