Từ vựng tin tức xã hội quốc tế (Việt-Nga)

Hồng Nhung

Quản lý cấp 2
Thành viên BQT
Супер-Модератор
- Cuộc điều tra quốc tế: международный розыск

- Bị buộc tội do dính líu tới ...: обвиняться в причастности к чему?

- Cam đoan: заверять что?

- Trụ sở chính: центральное бюро

- Đoàn thư ký: секретариат

- Truy tố hình sự: уголовное преследование

- Khôi phục cuộc điều tra: возобновлении расследования

- Vụ giết người gây chấn động: резонансное убийство

- Tội nặng, trọng tội: тяжкое преступление

- Mâu thuẫn với ai về ...: конфликт с кем? по причине чего?

- Khởi kiện hình sự chống ai? возбудить против чего?/кого? уголовное дело.

- Bị xử tù trung thân vì ...? кто? пожизненно осужден за что?

- Bị bắt vì lời cáo buộc ...? арестован по обвинению в чём?
- Tham ô, biển thủ: хищение

- Trốn thuế: неуплате налогов

- Lừa đảo: мошенничество

- Rửa tiền: отмывание средств (денег)

- Đơn xin khoan hồng vì lý do ...: прошение о помиловании в связи с чем?

Theo bài: Интерпол задумался об объявлении Ходорковского в международный розыск
 

Diepchka

Thành viên thường
Cám ơn HN về bào viết, mình xin góp ý như vậy, ko biết có đúng ko:
"Cuộc điều tra quốc tế" Международное расследование vì розыск mang nghĩa truy nã, truy tìm..
 

Hồng Nhung

Quản lý cấp 2
Thành viên BQT
Супер-Модератор
Cám ơn HN về bào viết, mình xin góp ý như vậy, ko biết có đúng ko:
"Cuộc điều tra quốc tế" Международное расследование vì розыск mang nghĩa truy nã, truy tìm..
Dựa vào nội dung bài báo bên dưới (người bị khởi tố đã không bỏ trốn, mà còn viết đơn xin khoan hồng, nhưng đây là vụ việc mang tầm quốc tế, nên vụ án phải lật lại) và em có xem giải nghĩa từ điển Nga-Nga thì từ розыск không mang ý nghĩa truy nã, mà ý nghĩa là "thu thập thông tin, điều tra các hành vi phạm tội".

Còn "truy nã (tội phạm)" là преследование
 

Hồng Nhung

Quản lý cấp 2
Thành viên BQT
Супер-Модератор
- Иммиграционная полиция: phòng cảnh sát di trú

- Официальные лица: nhà chức trách

- Неназванный: giấu tên

- Находиться под стражей: bị giam

- Задержать кого? по подозрению в чём? bắt ai vì nghi ngờ ...

- Незаконная попытка перехода границы: âm mưu vượt biên trái phép

- Депортировать откуда?: trục xuất khỏi ...

- Без сознания: bất tỉnh

- Криминальная история: tiền án hình sự

- Вскрытие: mổ (tử thi)

Theo bài: в США скончался находившийся под стражей россиянин
 
Top