Sưu tầm Tự vựng chuyên ngành báo chí

vinhtq

Quản lý chung
Помощник
Mình sưu tầm được một số từ vựng tiếng Nga hay trên Facebook chuyên ngành báo chi cho bạn nào cần.

1. Журнал – tạp chí
2. Журналист – phóng viên, nhà báo
3. Радиожурналист – phóng viên đài
4. Тележурналист – phóng viên truyền hình
5. Журналистика – nghề làm báo
6. Канал - kênh
7. Кабельное телевидение – truyền hình cáp
8. Спутниковое телевидение – truyền hình vệ tinh
9. Газета - báo
10. Статья – bài báo
11. Издательство – nhà xuất bản
12. Печать – con dấu// sự in ấn
13. Редактор – người hiệu đính, biên tập viên
14. Корреспондент – phóng viên, thông tín viên
15. Корреспонденция – thư từ, thư tín// bài gửi đến, tin tức
16. Новости – tin tức
17. Политика – chính trị
18. Экономика – kinh tế
19. Происшествия – biến cố, chuyện bất thường, tai nạn
20. Общество – xã hội
21. Интервью – cuộc phỏng vấn
22. Брать / взять интервью – phỏng vấn
23. Давать / дать интервью – trả lời phỏng vấn
24. Репортаж – tường thuật, phóng sự
25. Хроника – tin vắn/ phim thời sự
26. Заметка – bút ký
27. Комментарий – bình luận
28. Рецензия – giấy phép
29. Беседа – cuộc phỏng vấn, cuộc thảo luận, đàm luận
30. Рейтинг – thứ hạng
31. Телерадиокомпания – Đài truyền hình
32. Периодика – báo chí định kỳ
33. Радио - đài
34. Телефидение – truyền hình
35. Информация – thông tin
36. Прямая трансляция – truyền hình trực tiếp
37. Пресса – báo chí
38. Средство массовой информации(СМИ) – phương tiện thông tin đại chúng
 

Antonio Bon

Thành viên thường
pác có tài liệu để học từ mới và viết luận theo chủ đề không như gia đình, thành phố, quần áo, ... Nếu có mong nhận được sự chia sẻ!
 

vinhtq

Quản lý chung
Помощник
Top