Đã trả lời thanh ngu tieng nga

nguoikhongten

Thành viên thường
anh chị giúp em những câu thành ngữ này khi chuyển sang tiếng việt nghĩa tương đương là gì ak! em tim ma khong thay?
1.жить своим умом
2.заваривать кашу
3.едва сводить концы с концами
4.за тридевять земель
5.засучив рукава
6.сложа руки
7.хоть отбавляй
8.вставлять палки в колёса
9.откладывать в долгий ящик
10.бить (прямо) в цель
11.быть на дружеской (короткой) ноге
12..входить в колею
13.гигантскими шагами
14.надевать/надеть маску
15.не(из) робкого (трусливого) десятка(быть)
16.Плыть по четению
17.поворачиваться/повернуться спиной к кому, к чему
18.с легким сердцем
19.стирать/стереть грани (грань) между кем , между чем
20.тяжёл на подъём (тяжёлый на подъём)
 

masha90

Quản lý cấp 1
Модератор
Наш Друг
Chuyển những cụm từ này sang thành ngữ tương đương trong tiếng Việt là một việc rất khó (phải mất thời gian vắt óc) nên mình sẽ chỉ dịch nghĩa cho bạn thôi nhé.

1.жить своим умом = sống bằng cái đầu của mình (tự suy nghĩ, cân nhắc và quyết định mọi việc);
2.заваривать кашу = làm vụ gì đấy (rủ nhau đi ăn trộm, lên kế hoạch chơi khăm ai đó v.v…);
3.едва сводить концы с концами = thắt lưng buộc bụng, túng thiếu;
4.за тридевять земель = xa lắc xa lơ;
5.засучив рукава = xắn tay áo (thể hiện quyết tâm làm cái gì đó);
6.сложа руки = không làm gì cả, buông xuôi;
7.хоть отбавляй = quá nhiều (cái gì đó);
8.вставлять палки в колёса = thọc gậy bánh xe;
9.откладывать в долгий ящик = dây dưa, để đấy không thực hiện;
10.бить (прямо) в цель = nói thẳng vào vấn đề cốt lõi;
11.быть на дружеской (короткой) ноге = con chấy cắn đôi (thân nhau);
12..входить в колею = vào guồng;
13.гигантскими шагами = tiến (phát triển) rất nhanh;
14.надевать/надеть маску = đeo mặt nạ (làm ra vẻ như…);
15.не(из) робкого (трусливого) десятка(быть) = không phải dạng vừa (ý là dũng cảm);
16.Плыть по четению = thuận nước đẩy thuyền (sống cơ hội, gió chiều nào che chiều ấy);
17.поворачиваться/повернуться спиной к кому, к чему = dửng dưng (không hề quan tâm) với ai (cái gì) đó;
18.с легким сердцем = vui vẻ, nhiệt tình làm cái gì đó mà không lăn tăn trong lòng;
19.стирать/стереть грани (грань) между кем , между чем = xoá nhoà ranh giới, đánh đồng, coi như nhau;
20.тяжёл на подъём (тяжёлый на подъём) = uể oải mỗi khi phải làm việc gì đó (nói về kẻ lười biếng).
 
Top