Status tiếng Nga
Thành viên xác nhận
Смотри вперёд с надеждой, назад — с благодарностью, вверх — с верой, вокруг — с любовью.
Nhìn về phía trước với hi vọng, về phía sau với lời cảm ơn, nhìn lên trên với niềm tin, và xung quanh mình với tình yêu thương
-Зайчик-
Nhìn về phía trước với hi vọng, về phía sau với lời cảm ơn, nhìn lên trên với niềm tin, và xung quanh mình với tình yêu thương
-Зайчик-