"Чувствовать себя (как)? (cảm thấy sức khoẻ (như thế nào)) - là một cụm từ cố định thường dùng, như:
- "чувствовать себя хорошо" (cảm thấy sức khoẻ tốt);
- "чувствовать себя нормально" (cảm thấy sức khoẻ bình thường)
Đây là cách hỏi bệnh tình, tình hình sức khoẻ của những người bị bệnh hoặc đối với người trung niên, người già, trong tình huống này có thể nói "как (ваше/твоё) здоровье?" (sức khoẻ của (ông/bà/anh/chị) thế nào?)
Câu trả lời có thể: хорошо, плохо, больным, разбитым, здоровым, усталым, неважным,…
• Ví dụ:
[TBODY]
[/TBODY]
- "чувствовать себя хорошо" (cảm thấy sức khoẻ tốt);
- "чувствовать себя нормально" (cảm thấy sức khoẻ bình thường)
Đây là cách hỏi bệnh tình, tình hình sức khoẻ của những người bị bệnh hoặc đối với người trung niên, người già, trong tình huống này có thể nói "как (ваше/твоё) здоровье?" (sức khoẻ của (ông/bà/anh/chị) thế nào?)
Câu trả lời có thể: хорошо, плохо, больным, разбитым, здоровым, усталым, неважным,…
• Ví dụ:
- Здравствуйте, Николай Иванович! Давно вас не видел. как дела? - Здравствуйте, Владимир Сергеевич! Спасибо, хорошо. А вот вы, кажется, болели? Как вы себя чувствуете? - Да, у меня, действительно, была простуда. Но теперь я здоров. | - Xin chào, Nicolai Ivanovich! Đã lâu không gặp. Dạo này anh thế nào? - Xin chào, Vladimir Sergeevich! Cảm ơn anh, vẫn tốt. Sao vậy? Anh có vẻ ốm? Anh cảm thấy sao rồi? - Vâng, tôi vừa bị một trận cảm, nhưng bây giờ thì khoẻ rồi. |