Chúc thành công bằng tiếng Nga

Google

Thành viên xác nhận
Удачи - Chúc may mắn! (chúc thành công)

Đối với những người sắp đi xa, những người cần làm việc gì đó, hoặc đơn giản là cách tạm biệt cùng lời chúc, người Nga thường nói "Удачи". Trong những tình huống tương tự cũng có thể nói "Успехов" (Сhúc ông (bà /anh /chị giành được thành công).
Ví dụ 1:

-Лена, я поехала за билетами.

-Lêna, tôi đi mua vé đây.

-Удачи, Олечка.

-Chúc thành công, Olêchca!

-Спасибо, до свидания.

-Cảm ơn, tạm biệt!

Ví dụ 2:

-Дима, это мой адрес, телефон. Будешь в Москве, заходи звони.

- Đima, đây là địa chỉ và số điện thoại của tôi. Bạn đến Moskva thì hãy ghé tới, gọi điện nhé!

-Спасибо, Василий Семёнович. Желаю вам успехов!

-Cảm ơn, Vaxili Semionovich. Chúc bạn thành công!
Ни пуха ни пера! - Chúc anh (chị) thành công!


Đây là câu nói có nguồn gốc từ việc săn bắn. Ý nghĩa theo mặt chữ là "Không được một sợi lông và một sợi lông tơ". Nghĩa hình thức phủ định là đánh lừa con vật săn. Bây giờ dùng rộng rãi trong giới học sinh. Để chúc đối phương đạt được thành công trong một việc khó khăn nào đó (thường chỉ việc thi cử), ngữ khí thân mật, khôi hài. Câu đáp thường là "К чёрту!" (quái lạ, lạ thật!). Chú ý cách trả lời " Спасибо".

Ví dụ 1:

-Куда ты спешишь, Лилия?

-Lylia, bạn vội đi đâu vậy?

-Я на экзамен.

-Tớ đi thi.

-Ни пуха ни пера!

- Chúc bạn mọi chuyện thuận lợi!

-К чёрту!

-Cảm ơn!



Ví dụ 2:

-Ну, Вася, всего хорошего, ни пуха ни пера!

-Nào, Vaxia, tạm biệt, chúc anh thành công!

-К чёрту!

-Cảm ơn!
 
Top