Bài học BÀI 66: НЕЖДАНЧИК (điều bất ngờ)

Hồng Nhung

Quản lý cấp 2
Thành viên BQT
Супер-Модератор
Нежданчик
Любите ли вы бить баклуши на рабочем месте? Я вот любил. Пока с поличным не взяли. Только на сайт с приколами залез и шоколадку заточить решил – начальник тут как тут.
«Чем это вы тут в рабочее время занимаетесь?!» – говорит. А я ни бе, ни ме. Как воды в рот набрал. Можно было туфты налепить, да начальник больно грозный у меня. Его на мякине не проведешь. Скажет – как отрежет.
Ну, он и сказал. Лишил премии за этот месяц. Голый оклад получу. Хорошо в кредиты вляпаться не успел. Поезжу ещё на старой колымаге, поживу без кредитного Фокуса. Обидно, карьерный рост теперь точно не светит. А увольняться – кризисом пугают. Придётся затянуть пояс теперь.
Делу время, а потехе час, не зря мудрые люди говорят.

* Chú giải:

1. Бить баклуши: nhàn rỗi
2. С поличными не взять: bắt quả tang
3. Сайт с приколами: trang web giải trí
4. Заточить: ăn, gặm
5. Тут как тут: bất thình lình
6. Ни бе ни ме: không ú ớ được chút nào (không nói được, giải thích được câu nào)
7. Воды в рот набрать: câm như thóc (không thể nói được câu nào)
8. Муфты налепить: nói linh tinh chuyện khác
9. Грозный: ghê gớm, nghiêm khắc
10. На мякине не проведешь: không thể qua mắt được (không lừa được ai đó)
11. Скажет - как отрежет: nói là làm, nói sao làm vậy
12 Лишить премии: mất tiền thưởng
13. Голый оклад: mồi tiền lương (trần trụi)
14. Вляпаться: bi đát
15. Колымага: con xe cũ, đểu
16. Фокус: xe oto Ford
17. Карьерный рост не светит: đường công danh không nở hoa (không phát triển)
18. Кризис: khủng hoảng
19. Затянуть пояс: Thắt eo buộc bụng (chi tiêu có kiểm soát)
10. Делу время, а потехе час: cái gì cần làm mời làm, không quan trọng thì bỏ qua.
 

Attachments

  • 82. Нежданчик.pdf
    299.9 KB · Đọc: 445
  • 82. Нежданчик.mp3
    10.3 MB · Đọc: 1,400

masha90

Quản lý cấp 1
Модератор
Наш Друг
Bạn @Hồng Nhung giải thích đúng cả, trừ 3 chỗ:
1) Вляпаться (CВ) = влопаться (СВ): rơi vào (hoàn cảnh không mong muốn). Trong cuộc sống thường ngày người Nga cũng hay dùng động từ влипнуть (СВ, во что?) với nghĩa tương tự (nghĩa đen của влипнуть là bị dính vào, rơi vào cái gì đó dính [bùn chẳng hạn]).
Trong bài này “в кредиты вляпаться”= rơi vào cảnh nợ nần.
2) Не светит = không sáng sủa (gốc từ: свет, không phải цвет).
3) “Делу время, а потехе час” là câu nói cửa miệng của người Nga, có nghĩa là “công việc là chính, chơi bời là phụ” hoặc “phải nghiêm túc trong công việc, chơi bời thì có chừng mực thôi”.

Туфта = ерунда, чепуха.
 
Top