Học liệu nhà TiengNga

tieng nga

Thành viên thân thiết
Наш Друг
























Nguồn http://rusdemotivator.ru/
 

tieng nga

Thành viên thân thiết
Наш Друг
10.09.2014 . Бросать слова на ветер-Бросать слова на ветер : Говорить без пользы или необдуманно; опрометчиво обещать и не выполнять обещанного. [ nói mà không có lợi ích gì, hoặc không suy nghĩ( cân nhắc kỹ lưỡng) ; hứa vội vàng và không thực hiện điều đã hứa )
- Бросать слова на ветер
+> nghĩa đen: ném lời vào gió
+> nghĩa bóng: hứa hão, nói tào lao , nói hươu nói vượn
Mời cả nhà nghe 1 bài hát nhé :D các bạn thử nghe xem có cụm từ này không nhé :

Hôm
 

tieng nga

Thành viên thân thiết
Наш Друг

11.09.2014. Бросаться кому-либо в глаза
-Бросаться кому-либо в глаза: Останавливать на себе чьё-либо внимание Привлекать внимание своим видом; быть особенно заметным ( tập trung sự chú ý vào mình, lôi kéo sự chú ý bởi hình dáng ( bề ngoài) của mình , đặc biệt được dễ thấy)
-Бросаться кому-либо в глаза :
+> nghĩa đen: ném( lao ) thẳng vào mắ tai
+> nghĩa bóng : dễ thấy , đập vào mắt ai , làm ai hết sức chú ý …
Он вошёл в свою комнату. Письмо на столе бросилось ему в глаза

Giờ cả nhà trả lời câu hỏi trong hình nhé, nhớ là phải tập trung trả lời câu hỏi đấy :14.jpg:
lưu ý : Ảnh không dành cho những thành viên nghiêm túc !!!!!!!



 

Phan Huy Chung

Thành viên thân thiết
Наш Друг
Не вижу ни каких глаз....!!1
 

tieng nga

Thành viên thân thiết
Наш Друг
15.09.2014. Бросаться словами

- Бросаться словами : Говорить безответственно, обещать что-либо, не будучи уверенным в выполнении своего обещания : nói bừa, nói vô trách nhiệm


 
Chỉnh sửa cuối:

tieng nga

Thành viên thân thiết
Наш Друг
16.09.2014 Бросить тень на кого-л / что-л

-Бросить тень на что-л : Омрачать что-либо [ làmusầu ( ảm đạm , buồn phiền ) ]

Не надо пытаться бросить теньна нашу страну

-Бросить тень на кого-л : Порочить.( bôi nhọ, nói xấu, chê bai, gièm pha…)

Не надо бросатьменя


 
Top